Có 4 kết quả:

啦啦队 lā lā duì ㄌㄚ ㄌㄚ ㄉㄨㄟˋ啦啦隊 lā lā duì ㄌㄚ ㄌㄚ ㄉㄨㄟˋ拉拉队 lā lā duì ㄌㄚ ㄌㄚ ㄉㄨㄟˋ拉拉隊 lā lā duì ㄌㄚ ㄌㄚ ㄉㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) support team
(2) cheering squad
(3) cheerleader

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) support team
(2) cheering squad
(3) cheerleader

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) support team
(2) cheering squad
(3) cheerleader
(4) also written 啦啦隊|啦啦队

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) support team
(2) cheering squad
(3) cheerleader
(4) also written 啦啦隊|啦啦队

Bình luận 0